Contents
Container được sử dụng rất phổ biến hiện nay và đóng vai trò không thể thiếu trong ngành vận tải container. Container giúp cho việc vận chuyển, bảo quản hàng hóa được an toàn và tiện lợi góp phần đẩy mạnh phát triển ngành vận tải và thương mại toàn cầu
Container là gì?
Container thường được gọi tắt là “công” hay “cont”, là một thùng hình hộp chữ nhật có kích thước lớn, được làm bằng thép, bên trong rỗng và có 2 cửa đóng/mở, được thiết kế chốt để đống kín bảo vệ hàng hóa bên trong. Container còn được biết với nhiều tên khác như: Container chở hàng, conatiner ISO, container đường biển hoặc Hộp Conex.
Theo tiêu chuẩn ISO 668:1995(E), container hàng hóa (freight container) là một công cụ vận tải có những đặc điểm sau:
- có đặc tính bền vững và đủ độ chắc tương ứng phù hợp cho việc sử dụng lại;
- được thiết kế đặc biệt để có thể chở hàng bằng một hay nhiều phương thức vận tải, mà không cần phải dỡ ra và đóng lại dọc đường;
- được lắp đặt thiết bị cho phép xếp dỡ thuận tiện, đặc biệt khi chuyển từ một phương thức vận tải này sang phương thức vận tải khác;
- được thiết kế dễ dàng cho việc đóng hàng vào và rút hàng ra khỏi container;
- có thể tích bên trong bằng hoặc hơn 1 mét khối (35,3 ft khối).
Thực tế thường hay gặp thuật ngữ container tiêu chuẩn quốc tế (ISO container), đó là những container hàng hóa (như nêu trên) tuân theo tất cả các tiêu chuẩn ISO liên quan về container đang có hiệu lực tại thời điểm sản xuất container.
Kích thước container
Container 40ft là loại container tiêu chuẩn thông dụng nhất trên thế giới hiện nay. Loại dài hơn cũng dần phổ biến, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Những loại ngắn hơn (chẳng hạn như loại 10ft) ngày càng ít được sử dụng.
Phân loại container
Các loại container đường biển được chia thành hai nhóm chính: theo tiêu chuẩn và không theo tiêu chuẩn ISO. Loại không theo tiêu chuẩn có thể tương tự container ISO về hình dáng kích thước, nhưng không được sử dụng rộng rãi và nhất quán do không được tiêu chuẩn hóa.
Ở đây, chúng ta chỉ xem xét các loại container theo tiêu chuẩn ISO (ISO container). Theo tiêu chuẩn ISO 6346 (1996), container đường biển bao gồm một số loại chính sau:
- Container bách hóa (General purpose container)
- Container hàng rời (Bulk container)
- Container đặc thù (Named cargo container)
- Container nhiệt (Thermal container)
- Container hở mái (Open-top container)
- Container mặt bằng (Platform container)
- Container bồn (Tank container)
Ký mã hiệu container
Trên container có rất nhiều ký mã hiệu bằng chữ và bằng số thể hiện những ý nghĩa khác nhau. Tiêu chuẩn hiện hành quy định đối với các ký mã hiệu này là ISO 6346:1995, theo đó, các ký mã hiệu này chia thành những loại sau:
- Hệ thống nhận biết (identification system)
- Mã kích thước và mã loại (size and type codes)
- Các ký hiệu khai thác (operational markings)
Ngoài ra, trên vỏ container còn các ký mã hiệu khác như:
- Biển chứng nhận an toàn CSC
- Biển Chấp nhận của hải quan
- Ký hiệu của tổ chức đường sắt quốc tế UIC
- Logo hãng đăng kiểm
- Test plate (của đăng kiểm)
- Tên hãng (Maersk, MSC…), logo, slogan (nếu có)
- Mác hãng chế tạo (CIMC, VTC…)
Cấu trúc container
Container có nhiều loại, mỗi loại có một hoặc một số đặc điểm cấu trúc đặc thù khác nhau (tuy vẫn tuân theo tiêu chuẩn để đảm bảo tính thống nhất và tính thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức). Dưới đây sẽ xem xét cấu trúc của loại container phổ biến để có khái niệm chung nhất.
Về cơ bản container bách hóa (General Purpose Container) là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (frame). Có thể chia thành các bộ phận chính sau:
- Khung (Frame)
- Khung đáy và mặt sàn (Base Frame)
- Khung mái và mái
- Khung dọc và vách dọc
- Khung mặt trước và vách mặt trước
- Khung mặt sau và cửa
- Góc lắp ghép (Corner Fittings)
https://www.container-transportation.com/khai-niem-container.html